Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se mirer


[se mirer]
tự động từ
ngắm bóng
Se mirer dans un miroir
ngắm bóng trong gương
soi bóng, được phản chiếu
Arbre qui se mire dans l'eau
cây soi bóng trong nước
(nghĩa bóng) tự khen, thoả mãn
Se mirer dans son ouvrage
thoả mãn về tác phẩm của mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.